Thực đơn
Thuật ngữ tin học ITiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
image processing | xử lý ảnh | |
imperative programming | Lập trình mệnh lệnh | |
inductive bias | độ chệch quy nạp (?) | |
inductive logic programming | lập trình logic quy nạp | |
inference | suy luận | |
information hiding | che giấu thông tin | |
inheritance | thừa kế | |
instant | thực thể (của lớp) | |
instantiate | thực thể hóa | |
instruction | lệnh, chỉ thị | |
intelligent agent | agent thông minh, tác tử thông minh | |
interface | giao diện | |
interior gateway protocol | giao thức nội miền | |
internet | (không viết hoa chữ i, là viết gọn của internetworking) liên mạng | |
Internet Protocol | giao thức liên mạng, giao thức IP | |
Internet Protocol Suite | bộ giao thức IP, bộ giao thức TCP/IP (TCP/IP) | |
interpreter | trình thông dịch |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ tin học ILiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ tin học